Có 2 kết quả:

伶仃 líng dīng ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄥ零丁 líng dīng ㄌㄧㄥˊ ㄉㄧㄥ

1/2

Từ điển phổ thông

đi vò võ một mình, đơn độc

Từ điển Trung-Anh

(1) alone and helpless
(2) also written 零丁

Từ điển Trung-Anh

variant of 伶仃[ling2 ding1]